EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
untidier
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
untidier
untidy / n'taidi/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
xốc xếch, lôi thôi, lếch thếch (quần áo...); bù xù, rối, không chi (đầu tóc); lộn xộn, bừa b i, không sắp xếp gọn
gàng (căn phòng...)
← Xem thêm từ unthwarted
Xem thêm từ untidiest →
Từ vựng liên quan
die
er
id
nt
ti
tidier
u
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…