ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ unto

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng unto


unto /' ntu/

Phát âm


Ý nghĩa

* giới từ
  (từ cổ,nghĩa cổ); (th ca) (xem) to

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…