EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
unto
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
unto
unto /' ntu/
Phát âm
Ý nghĩa
* giới từ
(từ cổ,nghĩa cổ); (th ca) (xem) to
← Xem thêm từ untitled
Xem thêm từ untold →
Từ vựng liên quan
nt
to
u
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…