ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ untold

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng untold


untold /' n'tould/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  không kể lại, không nói ra
an untold story → một câu chuyện không kể lại
  không kể xiết, không biết bao nhiêu mà kể
a man of untold wealth → một người giàu vô kể
untold losses → thiệt hại không kể xiết

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…