EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
untomb
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
untomb
untomb /' n'tu:m/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
đào m lên, quật lên
← Xem thêm từ untold
Xem thêm từ untooth →
Từ vựng liên quan
mb
nt
om
to
tom
tomb
u
un
unto
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…