ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ untooth

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng untooth


untooth /' n'tu: /

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  tháo răng ra
  không giũa cho có răng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…