EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
untormented
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
untormented
untormented /' nt :'mentid/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
không bị đau khổ, không bị giày vò, không bị day dứt
← Xem thêm từ untooth
Xem thêm từ untorn →
Từ vựng liên quan
en
ent
me
men
nt
or
rm
ted
to
tor
torment
tormented
u
un
unto
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…