ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ untormented

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng untormented


untormented /' nt :'mentid/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  không bị đau khổ, không bị giày vò, không bị day dứt

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…