ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ untouchable

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng untouchable


untouchable / n't bl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  không thể sờ được; không thể động đến

danh từ


  tiện dân (ở Ân độ, người không thuộc đng cấp nào, bị coi khinh, sờ vào thì như thể là bị d bẩn)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…