EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
untouchable
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
untouchable
untouchable / n't bl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
không thể sờ được; không thể động đến
danh từ
tiện dân (ở Ân độ, người không thuộc đng cấp nào, bị coi khinh, sờ vào thì như thể là bị d bẩn)
← Xem thêm từ untouchability
Xem thêm từ untouchably →
Từ vựng liên quan
ab
able
bl
ch
cha
ha
nt
ou
ouch
to
touch
touchable
u
un
unto
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…