ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ unveiling

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng unveiling


unveil / n'veil/

Phát âm


Ý nghĩa

động từ


  bỏ mạng che mặt
  bỏ màn; khánh thành (một bức tượng)
  để lộ, tiết lộ
to unveil a secret → tiết lộ một điều bí mật

Các câu ví dụ:

1. In unveiling the strategy, Director of National Intelligence Dan Coats said it sets a focus for the U.


Xem tất cả câu ví dụ về unveil / n'veil/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…