EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
unveils
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
unveils
unveil / n'veil/
Phát âm
Ý nghĩa
động từ
bỏ mạng che mặt
bỏ màn; khánh thành (một bức tượng)
để lộ, tiết lộ
to unveil a secret
→ tiết lộ một điều bí mật
← Xem thêm từ unveiling
Xem thêm từ unvendable →
Từ vựng liên quan
u
un
unveil
veil
veils
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…