EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
unwieldy
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
unwieldy
unwieldy / n'wi:ldi/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
khó cầm, khó sử dụng (dụng cụ)
← Xem thêm từ unwieldiness
Xem thêm từ unwifely →
Từ vựng liên quan
el
eld
nw
u
un
wield
wieldy
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…