ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ up-and-down

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng up-and-down


up-and-down

Phát âm


Ý nghĩa

* tính từ
  lắm núi đồi, lộn xộn
  lên lên xuống xuống

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…