ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ uppish

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng uppish


uppish /' pi / (uppity) /' piti/ (upstage) /' p'steid /

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (thông tục) tự cao tự đại; trịch thượng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…