EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
uppish
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
uppish
uppish /' pi / (uppity) /' piti/ (upstage) /' p'steid /
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(thông tục) tự cao tự đại; trịch thượng
← Xem thêm từ upping
Xem thêm từ uppishly →
Từ vựng liên quan
is
pi
pish
pp
sh
u
up
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…