EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
upright piano
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
upright piano
upright piano /' p'rait'pj nou/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(âm nhạc) Pianô tủ
← Xem thêm từ upright
Xem thêm từ uprightly →
Từ vựng liên quan
an
no
pi
piano
pr
prig
ri
rig
right
u
up
upright
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…