EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
uprightly
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
uprightly
uprightly
Phát âm
Ý nghĩa
trạng từ
xem upright
thẳng, thẳng đứng
một cách chính trực
← Xem thêm từ upright piano
Xem thêm từ uprightness →
Từ vựng liên quan
pr
prig
ri
rig
right
rightly
u
up
upright
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…