ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ uprightness

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng uprightness


uprightness /' p,raitnis/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tính chất thẳng đứng
  tính ngay thẳng, tính chính trực, tính liêm khiết

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…