EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
uprightness
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
uprightness
uprightness /' p,raitnis/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tính chất thẳng đứng
tính ngay thẳng, tính chính trực, tính liêm khiết
← Xem thêm từ uprightly
Xem thêm từ uprights →
Từ vựng liên quan
pr
prig
ri
rig
right
rightness
ss
tn
u
up
upright
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…