ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ uprights

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng uprights


upright /' p'rait/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  đứng thẳng; đứng, thẳng đứng
  (toán học) thẳng góc, vuông góc
  ngay thẳng, chính trực, liêm khiết
an upright man → một người ngay thẳng
* phó từ
  đứng, thẳng đứng

danh từ


  trụ đứng, cột
  (như) upright_piano

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…