EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
upshot
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
upshot
upshot /' p t/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
the upshot kết qu, kết qu cuối cùng, kết luận
on the upshot
kết qu là
← Xem thêm từ upsettingly
Xem thêm từ upside →
Từ vựng liên quan
ho
hot
ot
ps
sh
shot
u
up
ups
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…