ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ upshot

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng upshot


upshot /' p t/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  the upshot kết qu, kết qu cuối cùng, kết luận
on the upshot
  kết qu là

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…