ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ upstate

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng upstate


upstate

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  phần của một bang (thường) nằm về hướng Bắc) không thuộc các thành phố lớn
* tính từ
  thuộc vùng đất xa các đô thị
* phó từ
  ở vùng nông thôn, thuộc vùng nông thôn

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…