EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
upstarts
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
upstarts
upstart /' pst :t/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người mới phất
← Xem thêm từ upstart
Xem thêm từ upstate →
Từ vựng liên quan
art
arts
ps
pst
st
sta
star
start
starts
ta
tar
tart
tarts
u
up
ups
upstart
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…