EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
urchin
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
urchin
urchin /' :t in/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
thằng nhóc; thằng nh i ranh, thằng ranh con
đứa trẻ cầu b cầu bất ((thường) street urchin)
(động vật học) nhím biển ((thường) sea urchin)
← Xem thêm từ urceolate
Xem thêm từ urchins →
Từ vựng liên quan
ch
chin
hi
hin
in
rc
u
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…