ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ urgencies

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng urgencies


urgency /' :d nsi/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự gấp rút, sự cần kíp, sự khẩn cấp, sự cấp bách
a matter of great urgency → một việc khẩn cấp
  sự khẩn nài, sự năn nỉ
to yield to someone's urgency → nhượng bộ trước sự khẩn nài của ai

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…