Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng urgencies
urgency /' :d nsi/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự gấp rút, sự cần kíp, sự khẩn cấp, sự cấp bách a matter of great urgency → một việc khẩn cấp sự khẩn nài, sự năn nỉ to yield to someone's urgency → nhượng bộ trước sự khẩn nài của ai