ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ urination

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng urination


urination /,ju ri'nei n/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự đi đái, sự đi tiểu

Các câu ví dụ:

1. Public urination is nothing strange in Vietnam, where there is an acute shortage of public toilets.


Xem tất cả câu ví dụ về urination /,ju ri'nei n/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…