EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
urinative
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
urinative
urinative
Phát âm
Ý nghĩa
xem urinate
← Xem thêm từ urinations
Xem thêm từ urinator →
Từ vựng liên quan
at
in
native
ri
ti
u
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…