EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
usurers
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
usurers
usurer /'ju: r /
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người cho vay nặng l i
← Xem thêm từ usurer
Xem thêm từ usuries →
Từ vựng liên quan
er
re
sure
surer
u
us
usurer
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…