ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ utensil

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng utensil


utensil /ju:'tensil/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  đồ dùng, dụng cụ (chủ yếu là đồ dùng trong gia đình)
kitchen (cooking) utensils → đồ dùng nhà bếp, đồ dùng nấu ăn

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…