EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
utensil
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
utensil
utensil /ju:'tensil/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
đồ dùng, dụng cụ (chủ yếu là đồ dùng trong gia đình)
kitchen (cooking) utensils
→ đồ dùng nhà bếp, đồ dùng nấu ăn
← Xem thêm từ ut
Xem thêm từ utensils →
Từ vựng liên quan
en
ens
si
ten
tens
u
ut
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…