utensil /ju:'tensil/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
đồ dùng, dụng cụ (chủ yếu là đồ dùng trong gia đình)
kitchen (cooking) utensils → đồ dùng nhà bếp, đồ dùng nấu ăn
Các câu ví dụ:
1. "Traditional tea requires kettles, cups and other utensils which can be too complicated for young people.
Xem tất cả câu ví dụ về utensil /ju:'tensil/