ex. Game, Music, Video, Photography

"Traditional tea requires kettles, cups and other utensils which can be too complicated for young people.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ tea. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

"Traditional tea requires kettles, cups and other utensils which can be too complicated for young people.

Nghĩa của câu:

tea


Ý nghĩa

@tea /ti:/
* danh từ
- cây chè
- chè, trà; nước chè, nước trà
=to drink tea+ uống trà
=weak tea+ trà loãng
=strong tea+ trà đậm
- tiệc trà, bữa trà
!husband's tea
- (thông tục);(đùa cợt) nước trà nhạt
!I don't eat tea
- tôi không hay ăn gì nặng trong khi uống trà
* nội động từ
- uống trà
* ngoại động từ
- mời uống trà

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…