ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ utterable

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng utterable


utterable /' t r bl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  đọc được, phát âm được
  có thể phát biểu được, có thể diễn t được

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…