EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
utterances
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
utterances
utterance /' t r ns/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự phát biểu, sự bày tỏ
cách nói
clear utterance
→ cách nói rõ ràng
(số nhiều) lời; lời phát biểu
← Xem thêm từ utterance
Xem thêm từ uttered →
Từ vựng liên quan
an
ance
ce
er
era
ra
ran
rance
tera
tt
u
ut
utter
utterance
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…