ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ vaccinal

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng vaccinal


vaccinal /'væksinl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (thuộc) bệnh đậu mùa
  (thuộc) tiêm chủng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…