ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ vagina

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng vagina


vagina /və'dʤainə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ

, số nhiều vaginae
  bao, vỏ bọc
  (giải phẫu) âm đạo
  (thực vật học) bẹ (lá)

Các câu ví dụ:

1. A public hospital in Hanoi has become notorious after telling a male patient he needed stitches in his vulva and vagina.


Xem tất cả câu ví dụ về vagina /və'dʤainə/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…