vagina /və'dʤainə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
, số nhiều vaginaebao, vỏ bọc
(giải phẫu) âm đạo
(thực vật học) bẹ (lá)
Các câu ví dụ:
1. A public hospital in Hanoi has become notorious after telling a male patient he needed stitches in his vulva and vagina.
Xem tất cả câu ví dụ về vagina /və'dʤainə/