ex. Game, Music, Video, Photography

A public hospital in Hanoi has become notorious after telling a male patient he needed stitches in his vulva and vagina.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ vagina. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

A public hospital in Hanoi has become notorious after telling a male patient he needed stitches in his vulva and vagina.

Nghĩa của câu:

vagina


Ý nghĩa

@vagina /və'dʤainə/
* danh từ, số nhiều vaginae
- bao, vỏ bọc
- (giải phẫu) âm đạo
- (thực vật học) bẹ (lá)

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…