ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ vaginal

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng vaginal


vaginal /və'dʤainəl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (thuộc) bao, (thuộc) vỏ bọc
  (giải phẫu) (thuộc) âm đạo

Các câu ví dụ:

1. When the baby was grown, the doctors decided to give birth by cesarean section, although all of her previous children were vaginal births, each born from 3.


Xem tất cả câu ví dụ về vaginal /və'dʤainəl/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…