EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
valence
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
valence
valence /'væləns - 'veiləns/ (valency) /'veilənsi/
Phát âm
Ý nghĩa
'veiləns/ (valency)
/'veilənsi/
danh từ
(như) valance
(hoá học) hoá trị
← Xem thêm từ valedictory
Xem thêm từ valences →
Từ vựng liên quan
ale
ce
en
v
vale
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…