ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ valorization

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng valorization


valorization /,vælərai'zeiʃn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (thương nghiệp) sự bình ổn vật giá
  biện pháp bình ổn vật giá (của chính phủ)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…