ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ vanguards

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng vanguards


vanguard /'vængɑ:d/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (quân sự) tiền đội, quân tiên phong
  những người tiên phong (của một phong trào)
to be in the vanguard of a movement → là người tiên phong của một phong trào
  (định ngữ) tiên phong
a vanguard artist → nghệ sĩ tiên phong

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…