EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
vanillas
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
vanillas
vanilla /və'nilə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(thực vật học) cây vani
quả vani
vani
vanilla ice
→ kem vani
← Xem thêm từ vanilla
Xem thêm từ vanillin →
Từ vựng liên quan
an
anil
as
ill
la
ni
nil
v
van
vanilla
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…