EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
vanished
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
vanished
vanished
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
đã biến mất, không còn nữa
← Xem thêm từ vanish
Xem thêm từ vanisher →
Từ vựng liên quan
an
he
is
ni
sh
she
shed
v
van
vanish
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…