ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ vanishes

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng vanishes


vanish /'væniʃ/

Phát âm


Ý nghĩa

nội động từ


  biến mất, lẩn mất, biến dần, tiêu tan ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
to vanish from sight → biến mất
to vanish in the crowd → lẩn mất vào đám đông
hopes vanished like a bubble → hy vọng tiêu tan như mây khói
  (toán học) triệt tiêu; biến mất

danh từ


  (ngôn ngữ học) âm lướt

@vanish
  triệt tiêu; biến mất

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…