EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
vantage-ground
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
vantage-ground
vantage-ground /'vɑ:ntidʤ'graund/ (vantage-point) /'vɑ:ntidʤpɔint/
Phát âm
Ý nghĩa
point)
/'vɑ:ntidʤpɔint/
danh từ
thế lợi, ưu thế
← Xem thêm từ vantage
Xem thêm từ vantage-point →
Từ vựng liên quan
age
an
ant
anta
ground
nt
ou
round
ta
tag
un
v
van
vantage
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…