ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ vapouring

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng vapouring


vapouring

Phát âm


Ý nghĩa

* tính từ
  khoa trương, bay bướm, cầu kỳ (lời văn)
  tầm phào, trống trỗng (lời nói)
  khoe khoang, khoác lác
* danh từ
  chuyện tầm phào
  lời khoe khoang, lời khoác lác

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…