vapouring
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
khoa trương, bay bướm, cầu kỳ (lời văn)
tầm phào, trống trỗng (lời nói)
khoe khoang, khoác lác
* danh từ
chuyện tầm phào
lời khoe khoang, lời khoác lác
* tính từ
khoa trương, bay bướm, cầu kỳ (lời văn)
tầm phào, trống trỗng (lời nói)
khoe khoang, khoác lác
* danh từ
chuyện tầm phào
lời khoe khoang, lời khoác lác