ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ vapoury

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng vapoury


vapoury /'veipəriʃ/ (vapoury) /'veipəri/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  như hơi nước
  đầy hơi nước
  (y học) mắc chứng u uất
  (văn học) lờ mờ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…