ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ Variable factor

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng Variable factor


Variable factor

Phát âm


Ý nghĩa

  (Econ) Các yếu tố sản xuất thay đổi.

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…