EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
Variable factor
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
Variable factor
Variable factor
Phát âm
Ý nghĩa
(Econ) Các yếu tố sản xuất thay đổi.
← Xem thêm từ Variable elasticity of substitution production function
Xem thêm từ Variable labour costs →
Từ vựng liên quan
ab
able
ac
act
actor
aria
bl
fa
fact
facto
factor
or
ri
ria
to
tor
v
Variable
variable
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…