EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
varicosities
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
varicosities
varicosity /,væri'kɔsiti/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(y học) tính trạng giãn tĩnh mạch
chỗ tĩnh mạch bị giãn
← Xem thêm từ varicose
Xem thêm từ varicosity →
Từ vựng liên quan
co
COs
cos
ic
it
os
ri
si
sit
ti
tie
ties
v
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…