EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
variform
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
variform
variform /'veərifɔ:m/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
có hình dạng khác nhau, nhiều dạng
← Xem thêm từ variety store
Xem thêm từ variola →
Từ vựng liên quan
for
form
if
or
ri
rm
v
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…