ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ vascular

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng vascular


vascular /'væskjulə/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (giải phẫu) (thuộc) mạch (máu)
vascular system → hệ mạch (máu)
  (thực vật học) có mạch
vascular plant → cây có mạch

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…