EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
vastitude
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
vastitude
vastitude
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
khoảng rộng
sự to lớn, sự rộng lớn
← Xem thêm từ vastest
Xem thêm từ vastity →
Từ vựng liên quan
as
ast
it
itu
st
ti
tit
v
vas
vast
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…