ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ vaultings

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng vaultings


vaulting /'vɔ:ltiɳ/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (thể dục,thể thao) sự nhảy ngựa gỗ, môn nhảy ngựa gỗ; sự nhảy sào, môn nhảy sào

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…