EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
vaulty
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
vaulty
vaulty
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
có hình dạng vòm
← Xem thêm từ vaults
Xem thêm từ vaunt →
Từ vựng liên quan
ult
v
vault
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…