EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
vaunt
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
vaunt
vaunt /vɔ:nt/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
thói khoe khoang khoác lác
lời khoe khoang khoác lác
động từ
khoe, khoe khoang, khoác lác
← Xem thêm từ vaulty
Xem thêm từ vaunt-courier →
Từ vựng liên quan
aunt
nt
un
v
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…